Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be guided by” Tìm theo Từ (3.784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.784 Kết quả)

  • Idioms: to be ruined by play, bị sạt nghiệp vì cờ bạc
  • được dẫn, được điều khiển, guided wave, sóng được dẫn
  • đã phân loại theo phẩm chất,
  • đã định cỡ, đã phân loại theo cỡ,
  • Idioms: to be juiced, bị hành hình trên ghế điện, bị hành hình bằng điện, bị điện giật
  • Idioms: to be displaced by .., (chỉ một đạo quân)Được thay thế(lính)
  • Danh từ: tên lửa điều khiển, Điện tử & viễn thông: tên lửa được hướng dẫn,
  • / gaɪd /, Danh từ: người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách...
"
  • Idioms: to be worked by steam , by electricity, (máy)chạy bằng hơi nước, bằng điện
  • cấu dẫn hướng,
  • đường có dẫn hướng, đường ray,
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • đô-la có tính hạn chế,
  • sóng liên kết, sóng được dẫn,
  • tự dẫn đường, Tính từ: tự dẫn đường,
  • ngàm trượt, ngàm trượt,
  • cuộc phỏng vấn có hướng dẫn,
  • chuyến du lịch có hướng dẫn,
  • Idioms: to be loved by sb, Được người nào yêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top