Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be proper” Tìm theo Từ (5.211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.211 Kết quả)

  • / 'prɔpə /, Tính từ: Đúng, thích đáng, thích hợp; (thuộc ngữ) theo quy tắc, Đúng, đúng đắn, chính xác, (thông tục) thật sự, đích thực; bản thân, đúng như được gọi, riêng,...
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher
  • / /prəˈpɛl /, Ngoại động từ: Đẩy đi, đẩy tới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
"
  • / ´groupə /, như grouper,
  • thiết bị thử, thí nghiệm [dụng cụ thí nghiệm],
  • tính từ: thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt, Ngoại động từ: làm cho thịnh vượng, làm cho phát đạt, làm cho phồn vinh, làm cho thành...
  • Danh từ: nhà văn xuôi, người kể chuyện nhạt nhẽo,
  • năng lượng riêng,
  • đồng cấu thực sự,
  • cực đại chân chính,
  • thời gian riêng, tín hiệu riêng,
  • thiết bị dò độ xuyên,
  • conic thật sự,
  • mặt chân chính,
  • vật con thật sự,
  • hàng hải, việc dẫn đường,
  • viên chức chính thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top