Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Big rush” Tìm theo Từ (1.964) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.964 Kết quả)

  • sự thúc đẩy lớn,
  • Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn,
  • bạc dẫn khoan,
  • / rʌ∫ /, Danh từ: (thông tục) cây bấc; cây cói, vật vô giá trị, don't care a rush, cóc cần gì cả, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • / big /, Tính từ: to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, Phó từ: ra vẻ quan trọng,...
  • ban nhiệt. see prickly heat.,
  • danh từ, cây nến lõi bấc (như) rushlight,
  • Danh từ: cuộc đổ xô đi tìm vàng,
  • sự đổ xô mua hàng,
"
  • công việc gấp, nhiệm vụ khẩn cấp, việc gấp,
  • đặt hàng gấp, đặt hàng gấp,
  • đẩy-đẩy,
  • Danh từ: (giao thông) giờ cao điểm, morning rush-hours, giờ cao điểm buổi sáng, i got caught in the rush-hour traffic, tôi bị kẹt trong dòng...
  • giờ cao điểm giao thông, giờ tan ca, giờ cao điểm,
  • giờ đông khách, giờ đông khách (trong cửa hàng...)
  • tấm cói, liếp ống sậy,
  • mùa đông khách,
  • / ´hʌʃ´hʌʃ /, Tính từ: kín, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clandestine , classified , closet ,...
  • chiếu cói,
  • Địa chất: sự phun khí, sự phụt khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top