Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boil down ” Tìm theo Từ (4.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.014 Kết quả)

  • đun sôi cạn, Kỹ thuật chung: chưng, cô, cô đặc, Từ đồng nghĩa: verb, boil
"
  • Thành Ngữ:, to boil down, tóm tắt lại, rút lại
  • tách dầu khỏi nước,
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • / bɔil /, Danh từ: (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, Ngoại động từ: Đun sôi, nấu sôi; luộc, Nội động từ: sôi,...
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • làm cho đổ sập, làm nổ,
  • sự hỏng (máy, thiết bị), bị chết máy, ngưng chạy, sự gãy, sự hư hang (máy), sự cán mỏng, sự phân hủy, sự thối hỏng,
  • thời gian đã mất, Điện tử & viễn thông: thời gian máy hỏng, Kỹ thuật chung: giai đoạn tạm nghỉ, Kinh tế: thời...
  • sự thông gió xuống,
  • Địa chất: sự thông gió từ trên xuống,
  • sự chảy xuôi, dòng xuôi,
  • tia phun xuống,
  • phím,
  • trượt xuống,
  • Thành Ngữ:, down south, về phương nam, ở phương nam
  • hạ thấp, Từ đồng nghĩa: verb, draw-down level, mực nước hạ thấp, draw
  • Động từ: xem dress,
  • bãi cát bồi ven biển,
  • chuyển qua trang sau, chuyển xuống, sang sổ (trong một bảng tổng kết tài sản), balance carried down, số dư chuyển qua trang sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top