Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Button down” Tìm theo Từ (2.016) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.016 Kết quả)

  • bịt kín (cửa khoang), đậy kín,
  • / 'bʌtn /, Danh từ: cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), ( số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn [(cũng)...
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • thanh chống ngang, Địa chất: xà ngang,
  • / 'bə:tn /, thành ngữ, to go for a burton, bị diệt, bị thất bại
  • / 'bʌtəni /, tính từ, có nhiều khuy, giống cái khuy,
  • / mʌtn /, Danh từ: thịt cừu, let's return to our muttons, ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta, Kỹ thuật chung: giãn cách muton, Kinh...
  • nút bấm khởi động,
  • nút hình mũi tên,
  • Danh từ: cái rốn,
"
  • / 'bʌtnɔn /, Tính từ: cài cúc ở trên,
  • / 'bʌtn,ouvə /, Danh từ: Áo cài tréo,
  • chão đầu mối,
  • công tắc có nút ấn,
  • nút vẽ,
  • nút kết nối,
  • nút thu nhỏ,
  • nút bỏ qua, nút lờ,
  • nút nhả phanh tay, núm nhả, nút nhả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top