Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buy on credit” Tìm theo Từ (5.085) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.085 Kết quả)

  • chịu, trả dần, purchase on credit, sự mua chịu, sale on credit, sự bán chịu, sell on credit, bán chịu, transaction on credit, giao dịch cho chịu
  • sự siết chặt tín dụng,
  • bán chịu,
"
  • giao dịch tín dụng, giao dịch trả góp,
  • sự mua chịu,
  • sự bán chịu,
  • giao dịch cho chịu,
  • tín dụng (mậu dịch) xuất khẩu,
  • tín dụng (mậu dịch) xuất khẩu,
  • / ˈkrɛdɪt /, Danh từ: sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tín dụng, (tài chính)...
  • tín dụng dự phòng,
  • ô đỗ xe buýt,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) anh hầu bàn phụ,
  • bán chịu toàn bộ, tín dụng toàn bộ trên giá bán,
  • gọi bằng thẻ tín dụng,
  • / bai /, Động từ: mua, (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai), Danh từ:...
  • sự soạn thảo bổ sung,
  • danh đề phim (nêu tên tác giả và những người có đóng góp), phần mở đầu phim,
  • tín dụng chấp nhận, tín dụng chấp nhận, documentary acceptance credit, tín dụng chấp nhận chứng từ
  • tín dụng của người mua, tín dụng người mua, buyer's credit agreement, hợp đồng tín dụng của người mua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top