Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chân” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´tʃin´tʃin /, Thán từ: (thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay), Danh từ: lời nói xã giao, chuyện tầm phào,
  • / tʃin /, Danh từ: cằm, chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt, Y học: cằm, Từ đồng nghĩa: noun, to be up to the chin,...
  • bộ tựacằm sọ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự trò chuyện huyên thiên, to have a chin-wag with someone, trò chuyện huyên thiên với ai
  • phản xạ cằm,
  • Danh từ: (y học) bệnh ho gà,
  • Danh từ: quai nón, quai mũ,
  • cằm dài nhọn,
  • bộ giữ cằm, băng cầm- đầu,
"
  • lồi cằm,
  • phản xạ gan tay - cằm,
  • Thành Ngữ:, keep your chin up !, (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
  • cơ ngang cằm,
  • kênh 1536 của bắc mỹ,
  • kênh 1472kbit/s của bắc mỹ,
  • Thành Ngữ:, to wag one's chin, nói huyên thiên, nói luôn mồm
  • Idioms: to be up to the chin , chin -deep in water, nước lên tới cằm
  • Nghĩa chuyên ngành: life assured (insured),
  • Thành Ngữ:, to take it on the chin, (từ lóng) thất bại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top