Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chalk up” Tìm theo Từ (1.833) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.833 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to chalk up, (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)
  • / tʃɔ:k /, Danh từ: Đá phấn, phấn (viết), Điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng) vết sẹo, vết xước, (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to chalk up a victory, ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi
  • vách đứng đá vôi, Địa chất: vách đứng đá vôi,
  • đá phấn macnơ, đá vôi phấn, maclơ phấn, macnơ vôi, Địa chất: đá vôi phấn,
  • nhà máy đá phấn, cối xay phấn,
  • vữa phấn,
  • đá vôi,
  • đá phấn amiăng,
  • vôi hạt,
  • tầng đá phấn,
"
  • đa phần nứt nẻ,
  • đá phấn fuller,
  • / ´tʃa:k /, Kỹ thuật chung: than gỗ,
  • Danh từ: dây bật phấn, dây mực,
  • kỷ creta, Địa chất: kỷ creta,
  • chất gắn (trộn) bột đá, Địa chất: chất gắn (trộn) bột đá,
  • phấn tính,
  • vôi mage, đá phấn chứa magie,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top