Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Correct mid-course” Tìm theo Từ (5.609) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.609 Kết quả)

  • đoạn giữa hành trình,
  • sự dẫn hướng giữa hành trình,
"
  • giai đoạn nửa hành trình,
  • / ´kɔ:sit /, Danh từ: coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, corselet , foundation garment , bodice , support , stays , underwear , belt , control...
  • / mid /, tính từ, giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, from mid june to mid august, từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám, in mid autumn, vào giữa mùa thu, center , medial , median , middle , central...
  • nguồn dòng không đổi,
  • nguồn dòng (điện), nguồn, nguồn điện, nguồn dòng, nguồn dòng điện, ac current source, nguồn dòng ac, ac current source, nguồn dòng xoay chiều, ac current source, nguồn nuôi xoay chiều, alternating current source, nguồn...
  • dòng nguồn, dòng điện nguồn,
  • sự ướp muối dụi,
  • tâm lý trị liệu,
  • ung thư hình áo giáp,
  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • Danh từ: trụ sở toà án,
  • giáo trình (khóa học),
  • Toán & tin: giá trị trung bình,
  • dòng điện được điều khiển bằng dòng,
  • Danh từ: miền trung lục địa,
  • mid-market: thị trường tầm trung (cỡ vừa),
  • rẽ nhánh ở giữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top