Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Couches” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • ruồi,
  • số nhiều củacrux,
  • / du:ʃ /, Danh từ: vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen, (y học) cái thụt; sự thụt rửa (ruột...), Động từ: tắm bằng vòi hương sen,...
  • hoàn thiện sôcôla,
  • / lu:ʃ /, Tính từ: lác; lé (mắt), mập mờ; ám muội (hành vi),
  • nạng tay,
  • chứng từ (kế toán) gốc,
  • tem phiếu khách sạn,
  • / kautʃ /, Danh từ: trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), Ngoại động từ: ( (thường) động...
  • biên nhận trả tiền, chứng từ chi, chứng từ xuất quỹ,
  • biên lai thuế, phiếu thuế,
"
  • Danh từ: phiếu ăn, vé ăn, phiếu ăn, phiếu ăn trưa, phiếu cơm trưa, vé ăn,
  • hóa đơn đã xác minh,
  • chế độ chứng từ, phương pháp lập chứng từ thanh toán,
  • các lớp được giảm thiểu,
  • Danh từ: chỗ ngồi người đánh xe ngựa,
  • chứng từ thương mại, phiếu thu thương mại,
  • các vị trí của bộ khống chế, các nấc điều khiển,
  • phiếu xuất kho,
  • chứng từ thu, phiếu thu, cash receipt voucher, chứng từ thu tiền mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top