Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do one” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • sự làm sạch nước bằng o-zon,
  • Thành Ngữ:, well done !, hay l?m! hoan hô!
  • cao su chịu ôzôn,
  • / ´wel´dʌn /, tính từ, Được nấu kỹ, được nấu trong một thời gian dài (thức ăn, nhất là thịt),
  • các giao dịch được thực hiện,
  • tác dụng diệt khuẩn của tầng ozon,
  • phổ kế tia cực tím tầng ôzôn,
  • Tính từ: bị bạc đãi; bị đối xử tàn tệ,
  • Thành Ngữ:, it isn't done !, không ai làm nh?ng di?u nhu th?!, di?u dó không ?n dâu!
  • Thành Ngữ:, to leave ( let ) servely olone, bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
"
  • Thành Ngữ:, done to the wide, bị thất bại hoàn toàn
  • Idioms: to see sth done, giám sát sự thi hành cái gì
  • Thành Ngữ:, to see something done, giám sát sự thi hành cái gì
  • Thành Ngữ:, done to the world, bị thất bại hoàn toàn
  • nói thì dễ, làm mới khó,
  • Idioms: to have been done brown, bị lừa gạt
  • thí nghiệm ôzôn tầng bình lưu bắc cực của châu Âu,
  • Thành Ngữ:, well begun is half done, bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
  • Thành Ngữ:, ( not ) quite the ( done ) thing, (không) được xã hội chấp nhận
  • Thành Ngữ:, no sooner said than done, nói xong là làm ngay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top