Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Draw lots” Tìm theo Từ (1.272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.272 Kết quả)

  • / drɔ: /, Hình thái từ: Danh từ: sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; nguời có sức quyến rũ, vật có...
"
  • mất mát dự ứng suất do tụt chêm neo,
  • khuôn kéo sợi thép, tấm bản đáy lò (nướng bánh),
  • nhịp cầu cát, nhịp nhấc được,
  • móc rút mẫu (khuôn),
  • giũa cạnh,
  • miệng xả, sự lấy nước, sự tích nước, cửa xả,
  • / ´drɔ:¸wel /, danh từ, giếng sâu có gàu kéo,
  • ống vuốt, ống thúc,
  • bệnh giun chỉ, bệnh giun chỉ châu phi,
  • phần rút đáy, phần cất nặng nhất,
  • vít nâng,
  • Danh từ: máy làm độ dày sợi dệt giảm đi,
  • / ´drɔ:¸pleit /, danh từ, (kỹ thuật) bàn kéo sợi (kim loại),
  • cầu di động, cầu kéo, cầu mở được,
  • kéo, kéo dài ra, lấy ra, phác thảo, rút ra, toát ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, attract , continue , drag , drag out , elongate , extend , lead on...
  • chương trình vẽ,
  • công cụ vẽ,
  • bộ tời khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top