Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn girth” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • / gə:θ /, Danh từ: Đai yên (ngựa), Đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, Ngoại động từ: nịt đai yên (ngựa), Đo vòng (ngực, thân cây...),...
"
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / mə:θ /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amusement...
  • / ga:θ /, Danh từ: khoảng trống có tu viện bao quanh,
  • mối hàn vòng, đai ghép,
  • sự hàn vòng,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / fə:θ /, Danh từ: vịnh hẹp, cửa sông, Kỹ thuật chung: vịnh hẹp,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / gə:t /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: dầm viền, Xây dựng: đai giằng, rầm đeo, rầm viền, thanh biên dưới,...
  • thanh ngang, dầm ngang, thanh đỡ, dầm ngang, thanh chống, thanh ngang,
  • dầm ngang, gờ ngang,
  • / bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, Kỹ thuật chung: sinh, Từ đồng nghĩa: noun, verb,...
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top