Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hemostatic” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / 'hemou,stætiks /, như haemostatic,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / hi,mou'stætiks /, Tính từ: (y học) cầm máu, Danh từ: (y học) thuốc cầm máu, thuộc cầm máu,
  • / ,hi:mou'steisis /, như haemostasis, Y học: sự cầm huyết cầm máu,
"
  • / ¸haipə´stætik /, Y học: cân bằng thấp, đọng chỗ thấp,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • thuốc cầm máu,
  • kẹp cầm máu,
  • cầm máu chất cầm máu,
  • / ¸ɛərə´stætik /,
  • dùng để hút máu ra,
  • ứ huyết, ứ máu,
  • / ¸ri:ə´stætik /, Kỹ thuật chung: biến trở, rheostatic brake, bộ hãm có biến trở, rheostatic braking, hãm bằng biến trở, rheostatic braking, sự hãm bằng biến trở, rheostatic braking,...
  • / ¸θəmə´stætik /, Tính từ: nhiệt tĩnh, Vật lý: tĩnh nhiệt, Điện lạnh: ổn định nhiệt độ, ổn nhiệt, sự điều...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top