Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn polypous” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / ´pɔli¸pəs /, như polypoid,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
"
  • nấm lỗ polyporus,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ´pɔlipəs /, Danh từ, số nhiều .polypi: (y học) bệnh polip, Y học: polip, polypus telanglectodes, polip giãn mạch
  • / ´pɔli¸pɔid /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) polip; giống polip, (y học) (thuộc) bệnh polip, Y học: dạng polyp có bề ngoài như một polyp,
  • bệnh polip, polyposis gastrica, bệnh polip dạ dày, polyposis intestinalis, bệnh polip ruột
  • / ´pɔli¸poudi /, Danh từ: (thực vật học) giống dương xỉ ổ tròn,
  • có nhiều lỗ,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • quáí thai nhiều thân,
  • / ´pɔli¸pɔd /, Tính từ: (động vật học) nhiều chân, Danh từ: (động vật học) động vật nhiều chân,
  • nấm móng ngựa,
  • nấm lỗ vảy,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top