Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soporific” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ¸sɔpə´rifik /, Tính từ: (y học) gây buồn ngủ (thuốc..), Danh từ: sự gây ngủ, (y học) chất gây ngủ (thuốc, đồ uống..), Y...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Tính từ: gây hương vị,
  • Tính từ: kêu vang, phát ra tiếng,
"
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ¸kʌlə´rifik /, Tính từ: tạo màu sắc, nhiều màu sắc,
  • / ¸tɔ:pə´rifik /, tính từ, làm đần độn; ngu ngốc, tính chất uể oải; hờ hững; vô tâm, tính trạng (động vật) ngủ lịm qua đông,
  • / ,ɔnə'rifik /, Tính từ: kính cẩn, Danh từ: lời nói kính cẩn,
  • / 'veipərifik /, Tính từ: liên quan đến việc tạo thành hơi, tạo sự bốc hơi,
  • gây đau,
  • / ¸sju:də´rifik /, Tính từ: (y học) thuốc làm thoát mồ hôi, Y học: gây ra mồ hôi,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top