Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enfant” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • danh từ, kẻ thích sống lập dị,
  • Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới, Tính...
  • / ´infənt¸sku:l /, danh từ, trường mẫu giáo; vườn trẻ,
  • Danh từ: Đứa trẻ thông minh lạ thường, thần đồng,
  • Tính từ: chịu luồn cúi,
  • thực phẩm cho trẻ em,
  • trường mẫu giáo, trường mẫu giáo,
  • trẻ đẻ già tháng,
"
  • chất ngâm rỉ, chất rửa giải, chất rửa thôi, chất để chiết,
  • / in´tʃa:nt /, Ngoại động từ: bỏ bùa mê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm say mê, làm vui thích, hình thái từ: Kỹ thuật...
  • Tính từ: mừng quýnh; mê thích,
  • / ´penənt /, cờ hiệu, như pennon, như pendant, Giao thông & vận tải: thừng treo (cờ), Kinh tế: cờ đuôi theo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pendənt /, Danh từ: mặt dây chuyền, miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn), (hàng hải) cờ hiệu (trên cột buồm) (như) pennant, (hàng hải) cờ đuôi nheo, vật giống,...
  • / 'tenənt /, Danh từ: người thuê, người mướn (nhà, đất...), tá điền, (pháp lý) chủ nhà, chủ đất (người chiếm cứ hoặc sở hữu một toà nhà, một mảnh đất nào đó),...
  • trẻ đẻ đủ tháng,
  • trẻ đẻ non,
  • lồng ấp trẻ sơ sinh,
  • công nghiệp mới phát sinh, công nghiệp nặng, ngành công nghiệp non trẻ,
  • cân trẻ em,
  • trẻ đẻ non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top