Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ese” Tìm theo Từ (805) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (805 Kết quả)

  • Danh từ: cái nhìn, cái liếc mắt, một lát, một lúc,
  • vòng khuyên móc, bulông (có) vòng, bulông đầu vòng, đinh ốc lớn,
  • tọa độ mắt,
  • sơ đồ nút, biểu đồ dạng mắt, biểu đồ mắt, đồ thị mắt, mẫu mắt, sơ đồ mắt,
  • khớp bản lề, sự liên kết khớp,
  • đai ốc khuyên,
  • biểu đồ mắt, mẫu mắt,
  • thiết bị bảo vệ mắt, dụng cụ bảo vệ mắt,
  • không gian mắt,
  • / ´ɔks¸ai /, Danh từ: (kiến trúc) cửa sổ mắt bò, (thực vật học) hoa cúc bạch, cây cúc bạch,
  • dùng riêng, sử dụng cá nhân,
"
  • sự sử dụng trước,
  • / ´redai /, Kinh tế: chạy đêm,
  • khả chuyển, di động, linh động,
  • tiền tệ lưu thông thoải mái,
  • sử dụng đa mục đích,
  • sử dụng ngoại dòng, nước lấy từ nguồn nước mặt hay nước ngầm đem dùng ở nơi khác.
  • lỗ đinh ốc,
  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
  • mắt không trang bị, mắt thường, mắt trần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top