Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ese” Tìm theo Từ (805) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (805 Kết quả)

  • mắt trần,
  • sử dụng,
  • thuế sử dụng,
  • Nghĩa chuyên ngành: dùng cho hết kiệt, dùng toàn bộ, tận dụng, Từ đồng nghĩa: Động từ, use
"
  • Idioms: to see the mote in sb 's eye, lỗi người thì sáng, lỗi mình thì tối
  • Idioms: to see sth with the unaided eye, nhìn vật gì bằng mắt trần(không cần kính hiển vi)
  • lỗ kiểm tra, giếng thăm, lỗ kiểm tra,
  • sau sử dụng,
  • cung mắt,
  • Danh từ: mắt huyền, mắt đen (đối với mắt nâu), Nghĩa chuyên ngành: mắt thâm tím, Nghĩa chuyên ngành: vết đen trên thịt,...
  • ô cửa sổ tròn, Danh từ: Điểm đen (điểm giữa của bia tập bắn), cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ), to hit the bull'sỵeye, bắn trúng điểm đen
  • ô cửa mắt cáo, cửa sổ tròn,
  • u nang mắt,
  • sử dụng chung, chia sẻ,
  • mắt gây kích thích (giao cảm),
  • dùng riêng, sử dụng cá nhân, ứng dụng thực nghiệm,
  • lỗ móc,
  • Danh từ: cái chén rửa mắt,
  • Ngoại động từ: dùng con mắt để làm người ta mê,
  • dụng cụ khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top