Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Field of reference” Tìm theo Từ (21.820) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.820 Kết quả)

  • tập tin tham chiếu trường,
  • trường đá di động,
  • Danh từ: hệ quy chiếu, Nghĩa chuyên ngành: hệ qui chiếu, hệ quy chiếu, hệ tọa độ, Nghĩa chuyên ngành: phạm vi thị trường...
  • lưới tọa độ,
  • điểm chuẩn, điểm tham chiếu,
  • tứ diện quy chiếu,
  • Điều khoản tham chiếu,
  • Thành Ngữ: điều khoản tham chiếu, đề cương, phạm vi tham chiếu, phạm vi thẩm quyền điều tra, thẩm quyền (của ủy ban, của trọng tài ...), thẩm quyền (của ủy ban, của...
  • / 'refərəns /, Danh từ: sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết, sự hỏi...
"
  • trục qui chiếu, trục quy chiếu, trục tham chiếu, trục chuẩn,
  • mặt (phẳng) tính toán (chiều sáng),
  • giới thiệu, thư chịu trách nhiệm tiến cử, thư điều tra xác minh,
  • hoang tưởng liên hệ,
  • sổ tay, sách tra cứu, sách tra cứu,
  • cảng chính,
  • khóa tham chiếu,
  • lưới toạ độ, lưới tọa độ,
  • tuyến quy chiếu,
  • hệ qui chiếu,
  • mặt phẳng quy chiếu, mặt phẳng gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top