Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get down to brass tacks” Tìm theo Từ (15.037) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.037 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get down to brass tacks, (từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề
  • Danh từ số nhiều: chi phí có tầm quan trọng thực tiễn trực tiếp,
  • Thành Ngữ:, to get down, xu?ng, di xu?ng; xu?ng ng?a; dem xu?ng, dua xu?ng
  • đinh mũ đồng,
  • đặt xuống, đem xuống, đưa xuống, đưa xuống (cán), hạ xuống, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , bring down , climb down , come down , descend...
  • Thành Ngữ:, to set down, d?t xu?ng, d? xu?ng
  • hạ thấp xuống, buông xuống, Thành Ngữ:, to let down, hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
  • Thành Ngữ:, to get down to business, bắt tay vào việc cần làm
"
  • /brɑ:s/, Danh từ: Đồng thau, Đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, ( the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược, (từ...
  • đóng tấm thảm vào sàn nhà,
  • tia phun xuống,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm, sự làm thất vọng; sự thất vọng,
  • / ´set¸daun /, danh từ, sự gạt đi, sự bác đi,
  • Thành Ngữ:, to get down to bed-rock, tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc
  • thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , depress , disenchant , disillusion , dissatisfy , fail...
  • dừng lại, Từ đồng nghĩa: verb, set
  • chấp nhận, nhận, lấy,
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
  • dải đường sắt, chùm đường sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top