Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go into hock” Tìm theo Từ (2.822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.822 Kết quả)

  • điều tra,
  • Idioms: to go into the dock, tàu vào bến
  • Thành Ngữ:, to go into, vào
  • truyền lên mạng,
  • Thành Ngữ:, go into overdrive, dùng bộ phận tăng tốc
  • Idioms: to go into rapture, trong sự say mê
  • Idioms: to go into consumption, bị lao phổi
  • Idioms: to go into details, Đi vào chi tiết
"
  • Idioms: to go into mourning, chịu tang
  • Idioms: to go into retreat, sống ẩn dật
  • Idioms: to go into reverse, cho(xe)chạy lui lại
  • đưa dụng cụ xuống lỗ khoan,
  • Thành Ngữ:, to go into billets, (quân sự) trú ở nhà dân
  • Idioms: to go into business, Đi vào hoạt động kinh doanh
  • Idioms: to go into liquidation, bị phá sản
  • khóa móc,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top