Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go with the flow” Tìm theo Từ (10.184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.184 Kết quả)

  • / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
  • Thành Ngữ:, go slow, lãn công, làm việc chậm (nhất là khi công nhân phản đối hoặc buộc chủ đáp ứng các yêu sách của họ)
  • Thành Ngữ:, to go with the current, đi theo dòng, đi xuôi dòng
  • Idioms: to go with the stream, theo dòng(nước), theo trào lưu
  • Thành Ngữ:, to go with, di cùng, di theo
  • dòng có ma sát,
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • Idioms: to go slow, Đi chậm
"
  • Thành Ngữ:, to go round with the hat, o make the hat go round
  • Thành Ngữ:, to go flop, flop
  • chính sách chờ thời,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Thành Ngữ:, to go in with, cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)
  • Idioms: to go with child, (Đàn bà)có chửa, có mang
  • Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
  • Idioms: to go with young, (thú)có chửa, có mang
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
  • Thành Ngữ:, go steady ( with somebody ), (thông tục) chơi đứng đắn (với ai; về người chưa hứa hôn)
  • Thành Ngữ:, with the best, như bất cứ ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top