Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hùng” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • sàn treo, trần treo, trần treo,
"
  • bị mắc kẹt, bị treo,
  • khuôn cánh kéo đẩy,
  • Địa chất: treo, đeo,
  • treo lên, Kinh tế: gác máy (điện thoại), treo máy, Từ đồng nghĩa: verb, hang
  • cửa xoay quanh trục giữa,
  • cửa treo khung kép,
  • công ty hàng không hồng kông,
  • Thành Ngữ:, to hang back, do dự, lưỡng lự
  • treo, tắc, kẹt, Thành Ngữ:, to hang up, treo lên
  • cửa sổ con treo trên,
  • cửa sổ treo đỉnh,
  • bị "pan", bị hỏng xe,
  • cánh cửa sổ treo ở giữa,
  • chỉ số hang seng, chỉ số hàng sinh, chỉ số hằng sinh (thị trường chứng khoán hồng kông),
  • bệnh nấm bàn chân hong kong,
  • giàn giáo treo trong nhà,
  • cửa sổ có cánh quay, cửa sổ treo một phía,
  • Thành Ngữ:, to hang together, đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top