Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hai” Tìm theo Từ (469) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (469 Kết quả)

  • giàn hun khói giăm bông,
  • / ´hai¸hæt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người trịch thượng, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trịch thượng, học làm sang, ngoại động từ, Đối xử trịch thượng, chơi trịch...
  • Danh từ: vựa cỏ khô, nơi đánh đồng cỏ khô,
  • đường nông thôn,
  • / ´hi:´hɔ: /, Danh từ: tiếng lừa kêu, tiếng cười hô hố,
  • Thành Ngữ:, not hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá
  • giăm bông cắt lát mỏng,
  • Danh từ: (tôn giáo) mũ (của) giáo chủ, chức giáo chủ,
  • Danh từ: mũ, nón,
  • giăm bông tiêu chuẩn,
"
  • giăm bông bó, giăm bông cuộn,
  • / hɑ:'ha /, Danh từ: hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...), Từ đồng nghĩa: noun
  • Thành Ngữ:, bad hat, hat
  • bệnh tóc chuỗi hạt,
  • giăm bông muối tự làm,
  • giăm bông hộp,
  • Danh từ: mũ có vành rủ xuống,
  • trường hri,
  • Thành Ngữ:, had rather, (như) had better
  • khe rà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top