Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hand in” Tìm theo Từ (10.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.175 Kết quả)

  • Phó từ: tau trong tay; nắm tay nhau (thân thiết hoặc trìu mến), liên quan chặt chẽ,
  • Danh từ: người giao bóng (trong bóng quần hoặc cầu lông), trong đó chỉ người giao bóng mới có quyền ghi điểm,
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • quỹ tiền mặt, số dư quỹ, số tiền còn lại trong két, tiền mặt còn lại đang giữ, tiền mặt sẵn có (để thanh toán),
"
  • Phó từ: hết sức thân thiết,
  • Thành Ngữ:, cap in hand, khúm núm
  • Danh từ: xe bốn ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, necktie , tie
  • Thành Ngữ:, hat in hand, ith one's hat in one's hand
  • tiền mặt còn lại đang giữ,
  • tiền mặt tồn quỹ, tiền chi vặt, tiền hiện có, tiền hiện có (trong tay, trong quỹ), tiền tồn quỹ, tồn quỹ,
  • tiền mặt hiện có, tiền mặt trong kho,
  • hàng có sẵn để bán, hàng có sẵn trong kho, hàng trữ hiện có,
  • tài sản đất đai,
  • quyền sở hữu đất đai,
  • truyền tín hiệu trong dải,
  • đầu tư đất đai,
  • giao dịch đường ngắn,
  • tiền mặt hiện có, tiền mặt trong kho,
  • tín hiệu nằm trong băng (tần), tín hiệu trong dải,
  • móng nền cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top