Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hard to please” Tìm theo Từ (17.038) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.038 Kết quả)

  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • mỡ rắn, mỡ cứng, mỡ đặc, mỡ rắn,
  • bản cứng,
  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • Tính từ: khó với tới, khó đạt tới,
  • Thành Ngữ:, to die hard, hard
  • Thành Ngữ:, to live hard, o live rough
  • Thành Ngữ:, to hand, dã nh?n du?c, dã d?n tay (thu)
  • khó điều khiển,
  • cái bào, bào tay,
"
  • hàn thuốc, hàn vảy cứng,
  • / 'pleiskα:d /, danh từ, thiếp ghi chỗ ngồi (trong những buổi chiêu đãi long trọng...)
  • / ha:d /, Tính từ: cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn,...
  • Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • đánh tay đôi,
  • tha sinh, nhả, giải phóng,
  • Idioms: to be hard to solve, khó mà giải quyết
  • Thành Ngữ:, to come to harm, bị tổn hại
  • / pli:z /, Động từ: làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, tùy ý, if you please, mong ông (bà...) vui lòng; xin mời (khi yêu cầu một...
  • mặt phẳng pha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top