Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hard to understand” Tìm theo Từ (13.633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.633 Kết quả)

  • / ʌndə'stænd /, Ngoại động từ .understood: hiểu, nhận thức được ý nghĩa, nhận thức được tầm quan trọng của (cái gì); nhận thức được cách giải thích, nhận thức được...
  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • / ¸ʌndə´steit /, Ngoại động từ: tự chủ; tuyên bố; trình bày một cách dè dặt; không nói hết, nói bớt, nói giảm đi; báo cáo không đúng sự thật, Kinh...
  • past và past part của understand, Tính từ: hiểu rồi, Đã được thoả thuận, hiểu ngầm, Từ đồng nghĩa:...
  • kém bắt màu,
  • Ngoại động từ ( .underspent): chưa chi hết (ngân sách), chưa dùng hết, ' —nd”'spent, chi tiêu ít hơn (một khoản tiền ấn định)
  • past part của understride,
  • sự đến ở sớm,
"
  • / ´ʌndə¸hænd /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhanded, không trung thực, không cởi mở; nham hiểm, bí mật; kín đáo; đằng sau hậu trường, bàn tay...
  • Thành Ngữ:, to understand sth inside out, hiểu tường tận điều gì
  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • Tính từ: khó với tới, khó đạt tới,
  • Thành Ngữ:, to die hard, hard
  • sức ép, áp lực bí ẩn,
  • Thành Ngữ:, to live hard, o live rough
  • Thành Ngữ:, to hand, dã nh?n du?c, dã d?n tay (thu)
  • khó điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top