Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jump on” Tìm theo Từ (3.560) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.560 Kết quả)

  • bơm thải dầu cặn,
  • Thành Ngữ:, on the jump, (thông tục) hối hả bận rộn
  • Thành Ngữ:, to jump on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh
  • bể gom bơm,
  • bơm hút nước,
  • giá bao khoán, số tiền tính gộp cả lại, tổng giá tiền, tổng số tiền cước, trả dứt một lần, trọn số tiền,
"
  • bước nhảy tại chỗ,
  • trả dứt một lần,
  • hợp đồng khoán trọn gói,
  • bảo hiểm trả hết một lần,
  • / dʒʌmp /, Danh từ: sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, ( the jumps) sự mê sảng vì rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột,...
  • Thành Ngữ:, to jump on the bandwagon, theo ai với hy vọng hưởng lợi chung với người ấy
  • bơm hút nước,
  • nước chảy (chìm ngập), nước nhảy dâng,
  • bước nhảy hoàn toàn,
  • xem submarged jump,
  • Danh từ: cú nhảy xa,
  • sự biến đổi đột ngột pha (sự nhảy pha),
  • Danh từ: máy bay phản lực lên thẳng,
  • / ¸dʒʌmp´ɔf /, danh từ, (thể dục,thể thao) sự xuất phát; điểm xuất phát, (quân sự) sự bắt đầu cuộc tấn công; chỗ bắt đầu cuộc tấn công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top