Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Keep eye peeled” Tìm theo Từ (1.331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.331 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, keep a weather eye open, nhu weather
  • Thành Ngữ:, to keep an eye on, d? m?t vào, theo dõi; trông gi?, canh gi?
  • Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned
  • / ai /, mắt, con mắt, Idioms: Toán & tin: mắt || nhìn, xem, Cơ - Điện tử: mắt, lỗ, vòng, khuyên, Xây...
  • / pi:vd /, tính từ, (thông tục) cáu kỉnh, tức giận,
  • / hi:ld /, tính từ, có gót, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) có tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mang súng lục,
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
"
  • Danh từ: người bóc vỏ, người lột da, dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da, (từ lóng) cảnh sát, cớm, Từ đồng...
  • được gọt sạch,
  • cà chua đã bóc vỏ,
  • phải tập trung vào cái đang làm bất cứ lúc nào,
  • Ăn miếng trả miếng, mắt đền mắt (răng đền răng),
  • Thành Ngữ:, to keep one's eyes skinned, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác
  • Thành Ngữ:, keep one's ears/eyes open, d? ý theo dõi
  • / 'heəri,hi:ld /, Tính từ: (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top