Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lập” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • cạnh cắt, lưỡi cắt,
  • mép bít kín,
  • sự phủ hơi nước,
"
  • lưỡi cắt của gàu xúc,
  • sự mài nghiền mặt trong,
  • Danh từ: dây lưng buộc qua vạt áo, dây an toàn,
  • chốt cứng (dạng) đuôi én,
  • tán chồng, mối hàn chồng chập, mối tán chồng chập,
  • mối hàn chồng, khe hàn chập,
  • / ´lip¸di:p /, tính từ, hời hợt ngoài miệng; không thành thực,
  • Danh từ: sự ra hiệu bằng môi,
  • vành đệm kín, đệm kín vòng bít, lợi vành nêm kín,
  • tai vễnh,
  • hàn chồng mí,
  • Danh từ: nước trà loãng, chè nhạt, chè xấu,
  • nếp nhăn trên vật đúc,
  • cạnh cắt, lưỡi cắt, lưỡi cắt (của gàu xúc),
  • mũi mài nghiền, mũi mài rà,
  • môikép,
  • mí chồng, riveted lap seam, mí chồng tán đinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top