Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Listen up” Tìm theo Từ (2.741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.741 Kết quả)

  • được nâng lên,
  • bộ nâng pittông,
  • / 'lisn /, Nội động từ: nghe, lắng nghe, nghe theo, tuân theo, vâng lời, Cấu trúc từ: to listen in, Hình Thái Từ: Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to fasten up, buộc chặt, trói chặt, đóng chặt
  • danh sách đẩy lên,
  • danh sách kéo lên,
"
  • danh sách (kéo) đẩy lên,
  • danh sách đẩy lên,
  • / glisn /, Danh từ: tia sáng long lanh, ánh lấp lánh, Nội động từ: sáng long lanh, lấp lánh, hình thái từ: Kỹ...
  • được liệt kê, đã đăng ký hành nghề, đã đăng vào giá biểu,
  • đường chạy quanh cột, Danh từ: (kiến trúc) đường viền, đường chạy quanh cột, đường chạy quanh tường,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, gnawed , nibbled , mouthed , tasted , eaten , masticated , mangled
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • / ´liftə /, Cơ khí & công trình: cái nâng, cam nâng, Xây dựng: cần cẩu, thiết bị đẩy, Kỹ thuật chung: cần đẩy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top