Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Looking back” Tìm theo Từ (4.802) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.802 Kết quả)

  • thanh răng nạp liệu,
  • khoảng trống làm việc sau,
  • mặt phẳng sau làm việc,
  • góc nghiêng dọc làm việc, góc trước làm việc,
"
  • cà phê hơi đen,
  • kích thanh răng,
  • góc chêm sau làm việc,
  • giá làm lạnh bánh mì,
  • kích thanh răng,
  • giá làm nguội bánh mì,
  • / bæk /, Danh từ: lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), Đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ,
  • / 'bæk,təbæk /, Tính từ, danh từ: nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song, Cơ khí & công trình: kề lưng, Xây...
  • đấu lưng nhau (mạch), lưng đối lưng,
  • / ´lu:piη /, Xây dựng: móc (cần trục), Điện tử & viễn thông: sự đặt vòng, Kỹ thuật chung: cốt đai, sự cuộn,...
  • / ´lɔkiη /, Danh từ: sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu, Điện: việc khóa, Kỹ thuật chung: cái chặn, sự bám sát,...
  • kích thanh răng, kích thanh răng,
  • / ´bukiη /, Kinh tế: dành chỗ, đặt chở, đặt mua, giữ chỗ, sự giữ chỗ (trước), việc mua vé trước, Từ đồng nghĩa: noun, block booking, sự giữ...
  • / kʊkiɳ /, Danh từ: sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, Nghĩa chuyên ngành: cách nấu, chế biến nhiệt thức ăn, sự (ủ) thuốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top