Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lowdown” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • bơm có tay nằm ngang,
  • / 'bloudaun /, Hóa học & vật liệu: thổi khí, Ô tô: sự quét khí, sự tháo nước ra,
  • Danh từ: sự chậm lại, sự làm chậm lại, sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp), sự suy thoái (kinh tế), Toán & tin: chậm lại, giảm tốc...
  • lệnh đóng cửa (thông thường là do nhà chức trách, cầm quyền ra lệnh),
  • sự trông coi,
  • thùng dự phòng,
  • đường ống thổi khí,
  • ống xả, ống tháo,
  • ống xả nhanh,
  • sự lãn công, tốc độ lao động chậm,
  • sự cố do thổi xuống,
"
  • / ´hou¸daun /, Danh từ: (từ mỹ) điệu nhảy sinh động ở nông thôn, tiệc có điệu nhảy này,
  • Danh từ: nhà kho, kho chứa hàng (ở Ân-độ, mã-lai), nhà kho,
  • làm chậm mạng, giảm tốc độ mạng,
  • / ´let¸daun /, danh từ (thông tục), nỗi thất vọng; sự vỡ mộng, sự hạ cánh máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, anticlimax , balk , bitter...
  • / ˈlʌndən /, Danh từ: luân Đôn (tên thủ đô nước anh),
  • chu kỳ quét khí, chu kỳ xả tự do (trong động cơ hai kỳ),
  • phí gởi kho, tiền thuê kho,
  • biên lai kho,
  • người giữ kho, thủ kho, viên quản khố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top