Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make the grade” Tìm theo Từ (8.293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.293 Kết quả)

  • máy san, máy san đường, máy ủi,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, money makes the mare go, có tiền mua tiên cũng được
  • buôn bán trả dần,
  • ngành kinh doanh sách,
"
  • / greɪd /, Danh từ: (toán học) grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm, điểm số (của học sinh), lớp (trong hệ thống giáo dục), dốc; độ...
  • nghề bán lẻ, việc buôn bán lẻ,
  • Thành Ngữ:, the rag trade, (thông tục) ngành quần áo phụ nữ (thiết kế, may..)
  • ngành kinh doanh du lịch,
  • ngành trồng nho,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • Thành Ngữ:, to make the land, trông thấy đất liền (tàu biển)
  • chấp nhận giá đặt bán,
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
  • Thành Ngữ:, take the salute, chào đáp lễ
  • di kỳ (chứng khoán),
  • bù đắp chỗ thâm hụt, chuyển lỗ thành lời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top