Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make uneasy” Tìm theo Từ (1.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.877 Kết quả)

  • / ʌn´i:zi /, Tính từ: không yên, không thoải mái, bực bội, lo lắng, băn khoăn, bứt rứt, khó chịu, gây phiền phức, rầy rà, (y học) không yên, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn,...
  • / ʌn´i:s /, Kinh tế: sự bất ổn, sự bất ổn (của thị trường chứng khoán), Từ đồng nghĩa: noun, angst , anxiousness , care , concern , disquiet , disquietude...
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • công tắc đóng-đóng,
"
  • cứ từ từ, hãy bình tĩnh, thoải mái đi,
  • / juri:s /, enzyme xúc tác thủy phân urê thành amonia và carbon dioxide,
  • Tính từ: không bận việc,
  • / ʌn´ma:sk /, Ngoại động từ: vạch mặt, lột mặt nạ, bộc lộ tính cách chân thật, tháo/gở bỏ mặt nạ của (ai), Nội động từ: phát giác, tự...
  • / ´kwi:zi /, Tính từ .so sánh: làm nôn mửa, làm buồn nôn (thức ăn); dễ say sóng, dễ nôn mửa, dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng), buồn nôn, cảm thấy muốn ốm, cảm thấy nôn...
  • Phó từ: không dễ dàng, khó khăn, không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, lo lắng, băn khoăn, không yên tâm,
  • / ʌn´wɛəri /, Tính từ: không cảnh giác, không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất, cẩu thả, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • phục hồi xóa,
  • / ʌn´læʃ /, Ngoại động từ: (hàng hải) mở dây buộc (thuyền),
  • / ʌn´li:ʃ /, Ngoại động từ: mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công, (nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc, thả lõng, giải phóng, Điều/ném quân vào trận, Hình...
  • / ʌn´ha:sp /, Ngoại động từ: tháo, cởi (vòng đeo tay, dây chuyền...), rút then cài, mở then cài
  • / ʌn´redi /, tính từ, không sẵn sàng, không chuẩn bị, không sẵn lòng, không để sẵn, không cố ý; không có khuynh hướng, không sắp, không sắp sửa, không có sẵn (tiền), không nhanh, không mau, không ngay...
  • / 'kri:si /, tính từ, nhăn, nhàu,
  • / ´gri:zi /, Tính từ: vấy mỡ, dính mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, mắc bệnh thối gót (ngựa), (hàng hải) nhiều sương mù (trời), thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói),
  • / ´sni:ki /, Tính từ: (thông tục) vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: từ tốn; không vội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top