Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Monday morning quarterbacking” Tìm theo Từ (2.779) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.779 Kết quả)

  • sự chế biến khoáng sản,
  • băng tích di động, băng tích di chuyển, băng tích lưu động,
  • / 'mɔ:niɳ /, Danh từ: buổi sáng, (thơ ca) buổi bình minh, Cấu trúc từ: in the morning of life, Từ đồng nghĩa: noun, good morning,...
  • bre / 'mʌndeɪ hoặc mʌndi /, name / 'mʌndeɪ hoặc 'mʌndi /, Danh từ, viết tắt là .Mon: ngày thứ hai trong tuần, thứ hai, Hình thái từ: Kinh...
  • lò xo phản hồi,
  • máy tiện đứng,
"
  • / 'mɔ:niɳ /, Danh từ: sự đau buồn, sự buồn rầu, tang; đồ tang, Tính từ: Đau buồn, buồn rầu, (thuộc) tang, tang tóc, Từ đồng...
  • Danh từ: Áo (đàn bà) mặc buổi sáng, bộ lễ phục mặc ban ngày (áo đuôi tôm, quần xám xọc), Từ đồng nghĩa: noun, dressing gown , formal dress , morning...
  • sữa vắt sớm,
  • buổi giao dịch sáng,
  • Danh từ: Ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng), Y học: bệnh buổi sáng,
  • Thành Ngữ:, good morning !, chào (buổi sáng), còn có nghĩa là một buổi sáng đẹp trời.
  • Danh từ: rượu uống trước bữa ăn sáng,
  • ca sáng, ca sáng,
  • Danh từ: sao mai,
  • máy (doa) tiện, máy tiện đứng,
  • máy tiện và doa,
  • Danh từ: (thực vật học) cây bìm bìm hoa tía,
  • ca sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top