Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nuclear weapon” Tìm theo Từ (939) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (939 Kết quả)

  • / 'wepən /, Danh từ: vũ khí (vật làm ra hoặc dùng để gây tác hại về thân thể; súng, dao, gươm..), (nghĩa bóng) vũ khí (hành động hoặc thủ tục dùng để tự vệ hoặc thắng...
  • Tính từ: (vật lý) (thuộc) hạt nhân, có nhân, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) hạch, hạt nhân, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc...
  • tán xạ nuclon-hạt nhân,
  • vũ khí laze,
  • không có nhân,
  • / ʌn'kliə /, Tính từ: không trong, đục, không rõ, không sáng; khó hiểu, (nghĩa bóng) không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh, không tin, Toán & tin:...
  • nuclon trần,
  • vũ khí nhiệt hạch,
"
  • mảnh hạt nhân,
  • nhóm hạch,
  • sự đồng phân hạt nhân, hiện tượng đồng phân nhánh,
  • vàng danhân não,
  • laze hạt nhân,
  • nơtron hạt nhân,
  • ô nhiễm hạt nhân,
  • vụ nổ hạt nhân,
  • hóa học hạt nhân,
  • sóng hạt nhân,
  • sự bức xạ nguyên tử, sự phóng xạ nguyên tử, bức xạ hạt nhân, nuclear radiation detector, bộ dò bức xạ hạt nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top