Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paroles” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • Danh từ: (kỹ thuật) parol (nhiên liệu chế từ parafin), lời cam kết; lời hứa danh dự, (quân sự) khẩu lệnh, paron, parol of honour, lời...
"
  • cả hai bên, song phương,
  • các tỉ giá smithsonia, các tỉ giá smithsonian,
  • các bên tranh chấp,
  • kho chứa bưu kiện,
  • Danh từ số nhiều: (tiếng địa phương) tiền đặt cọc,
  • bưu kiện hàng không,
  • tuyến mang tai,
  • các bên có liên quan, những người kết thân, liên hệ,
  • máy chuyển kiện,
  • sự vận chuyển hàng hóa và hành lý,
  • phương pháp thi công hẫng,
  • các bên hợp đồng, các bên kết ước, các bên tham gia hợp đồng,
  • phòng quản lý,
  • các bên đương sự, người đương sự,
  • những người có quan hệ gián tiếp,
  • vấn đề tiền tệ,
  • Idioms: to be on parole, hứa danh dự
  • cực từ đệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top