Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pay attention to” Tìm theo Từ (14.084) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.084 Kết quả)

  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
"
  • bộ suy giảm cố định, bộ giảm chấn tắt dần,
  • / ə´tenʃn /, Danh từ: sự chú ý, sự chăm sóc, ( số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm, Cấu trúc từ: to pay attention,...
  • Thành Ngữ:, to snap to attention, nhanh chóng vào tư thế nghiêm
  • tạm nghỉ việc,
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • Thành Ngữ:, to say someone nay, nay
  • Thành Ngữ:, to be all attention, rất chăm chú
  • / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
  • tín hiệu đề phòng,
  • trả tiền mặt,
  • gửi (tiền) vào (ngân hàng),
  • trả hết, thanh toán,
  • thanh toán trả hết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top