Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phony up” Tìm theo Từ (1.874) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.874 Kết quả)

  • / 'founi /, như phoney, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed , bogus , counterfeit , forged , imitation , pseudo , put-on...
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa mẫu đơn; hoa mẫu đơn,
  • / ´founi /, Tính từ .so sánh: giả; dỏm, (từ lóng) giả vờ (ốm...), giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...), Danh từ: của dỏm, đồ dỏm; đồ giả,...
  • tiền giả,
  • / foun /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tố lời nói, (thông tục) điện thoại, dây nói (như) telephone, có một cú điện thoại (về một người, một công việc..), Ngoại...
  • / ´pouni /, Danh từ: ngựa pony (loại ngựa nhỏ), (từ lóng) hai mươi lăm bảng anh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình (thường)), (từ mỹ,nghĩa...
  • / ´æfəni /, như aphonia,
  • / fɔn /, Danh từ: (vật lý) phôn (đơn vị âm lượng), Điện: phon,
"
  • Y học: prefix chỉ âm hay giọng.,
  • / 'iəfoun /, Danh từ: Ống nghe,
  • sổ điện thoại,
  • số điện thoại, address and phone number, địa chỉ và số điện thoại
  • trạm điện thoại công cộng,
  • số điện thoại, frequently called phone numbers, số điện thoại thường gọi
  • Nghĩa chuyên ngành: hệ thống cung cấp thông tin qua qua tin tin nhắn tự động,
  • người dùng điện thoại,
  • bộ thích ứng âm thanh (cho máy thu),
  • sự gọi điện thoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top