Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Point the finger at” Tìm theo Từ (11.822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.822 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the finer points, những nét tinh túy
  • tại điểm thẳng đứng của vệ tinh,
  • khe giãn có thanh truyền lực,
  • vân tay,
  • / ´fiηgə¸print /, danh từ, dấu lăn ngón tay, dấu điểm chỉ,
  • chốt có lò xo,
  • điểm ở vô tận, điểm ở vô cực,
  • điểm nguy hiểm, điểm nguy hiểm,
  • tại một điểm, base at a point, cơ sở tại một điểm, oscillation at a point, dao động tại một điểm, slope of a curve at a point, độ dốc của một đường cong tại một điểm, torsion of a space curve at a point,...
  • Ở ẳ nhịp,
  • máy đo từ xa, máy định tầm,
"
  • vòm hai khớp,
  • vòm 2 khớp,
  • khe hở mối nối, khe hở chỗ nối,
  • đúng giá, đúng giá (trong nghiệp vụ ngoại hối lựa chọn), at the money option, quyền chọn đúng giá
  • Thành Ngữ:, at the best, trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất
  • Thành Ngữ:, at the trail, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)
  • theo giá lúc đóng cửa (sở giao dịch chứng khoán), vào lúc đóng cửa, vào lúc đóng cửa thị trường chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top