Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Primeval forest” Tìm theo Từ (1.631) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.631 Kết quả)

  • / prai´mi:vəl /, Tính từ: nguyên thủy; thái cổ; ban sơ, sơ khai, Kỹ thuật chung: nguyên thủy, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / prai´mi:vəl /, như primeval,
  • Tính từ: nguyên thuỷ (như) primal, rất cổ, ban sơ, sơ khởi, primerval rocks, đá nguyên sinh, primerval forests, rừng nguyên sinh (rừng tự...
  • / prai´mi:vəli /, phó từ,
  • / 'forist /, Danh từ: rừng, (pháp lý) rừng săn bắn, Ngoại động từ: trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng, hình...
  • / 'praiməl /, Tính từ: trước hết, nguyên thủy, ban sơ (như) primeval, căn bản, chủ yếu, chính, quan trọng nhất, Nghĩa chuyên ngành: chính, cơ sở, nguyên...
"
  • Thành Ngữ:, first and foremost, đầu tiên và trước hết
  • Thành Ngữ:, head first ( foremost ), l?n ph?c d?u xu?ng tru?c
  • đất rừng,
  • bài toán sơ cấp, bài toán nguyên thủy,
  • Danh từ: biện pháp của phép chữa bằng tâm lý giúp người bệnh nhớ lại những kinh nghiệm thất bại đã qua để có thể loại bỏ những mặc cảm,
  • / ´diə¸fɔrist /, danh từ, rừng để săn hươu nai,
  • lâm sản,
  • đường rừng, đường rừng,
  • rừng có quản lý,
  • Danh từ: khu rừng dọc theo sông,
  • rừng có thể phục hồi,
  • rừng cây bụi, rừng cây bụi,
  • Danh từ: rừng mưa nhiệt đới (ở các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top