Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Punch line” Tìm theo Từ (5.575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.575 Kết quả)

  • / 'pʌnt∫'lain /, Danh từ: Điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể),
  • đường nguyên bản,
  • / pʌntʃ /, Danh từ: cú đấm, cú thoi, quả thụi, sự hùng hồn, sự mạnh mẽ, (thông tục) sức mạnh, lực; đà, trớn, rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh,...
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • đường phân làn xe, đường chia làn (xe),
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • liên kết đường truyền,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • mũi dập đột,
  • đục trì hoãn,
"
  • cái đột, cái đục, đột lỗ, mũi đột rèn,
  • Danh từ: máy đục bìa,
  • đột lỗ trên ray,
  • / ´pʌntʃ¸bɔ:l /, danh từ, quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sĩ hay dùng),
  • / ´pʌntʃ¸boul /, danh từ, bát để pha rượu pân, hõm sâu (ở đồi),
  • đục lỗ,
  • kẹp đột, kìm đột,
  • dao đục lỗ,
  • dấu đục, sự đánh dấu đục lỗ, sự đánh dấu bằng lỗ, đánh dấu bằng mũi đột, điểm mốc, vạch mốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top