Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put down to” Tìm theo Từ (15.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.001 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put down, d? xu?ng
  • / ´put¸daun /, Danh từ: sự làm bẽ mặt, nhận xét có tính chất làm nhục, Động từ: Đặt xuống,
  • Thành Ngữ:, to cut down, ch?t, d?n (cây); g?t (lúa)
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • Thành Ngữ:, to put one's foot down, put
  • cho nhận thầu,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
"
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • Thành Ngữ:, to put, ne's
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Thành Ngữ:, to put to, bu?c vào; móc vào
  • Thành Ngữ:, to put one's name down for, ghi tên ?ng c?; ghi tên dang ký mua (báo...)
  • Thành Ngữ:, to put sb out to grass, cho ai ra rìa, cho ai về vườn
  • sự phay thuận,
  • Thành Ngữ:, down and out, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền anh)
  • giá sập xuống,
  • Thành Ngữ:, to come down, xu?ng, di xu?ng
  • Thành Ngữ:, to crush down, tán vụn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top