Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on account” Tìm theo Từ (6.455) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.455 Kết quả)

  • chịu, ghi chịu trả dần,
"
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • sự trả tiền tạm,
  • biên lai ghi phần tiền trả dần,
  • do bên bán chịu (trả tiền),
  • đóng tiền cọc,
  • do bên mua chịu (trả tiền),
  • sự trả (phần tiền) góp, sự trả dần, sự trả một phần nợ, sự trả tạm, sự trả tiền trước một phần, thanh toán chuyển khoản, tiền cọc, trả bằng tài khoản,
  • số tiền trả góp, số tiền trả từng phần,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • chất hàng lên tàu,
  • đặt lên giá,
  • Thành Ngữ:, on one's own account, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình
  • tăng thêm giá một hóa đơn, tính cái gì trội thêm trên một hóa đơn,
  • trả bằng tài khoản ghi sổ (mua chịu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top