Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on the cuff” Tìm theo Từ (10.674) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.674 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the cuff, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
  • / kʌf /, Danh từ: cổ tay áo (sơ mi, vét), (từ mỹ,nghĩa mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần), không mất tiền, không phải trả tiền, Danh từ: cái tát,...
  • Tính từ: (thông tục) ứng khẩu; không chuẩn bị trước (bài nói...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • bóp phanh, khởi động phanh, đạp phanh,
  • lắp vào thanh thổi thủy tinh,
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • Thành Ngữ:, to huff and puff, thở hổn hển
  • dập tắt ngọn lửa,
  • / ˈkʌflɪŋk /, Danh từ: khuy măng sét,
  • Thành Ngữ:, to put the bee on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
"
  • bóp mạnh phanh, đạp mạnh phanh,
  • đặt lên cột,
  • bóp hẳn phanh, đạp hẳn phanh,
  • Thành Ngữ:, to put the lid on, (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ:, in the buff, trần truồng, loã lồ
  • / ´pʌf´pʌf /, danh từ, ( số nhiều) máy phụt phụt, xe phụt phụt,
  • / lʌf /, Danh từ: (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, Động từ: lái theo gần đúng chiều gió, Kỹ...
  • / mʌf /, Danh từ: bao tay (của đàn bà), bao tay bằng lông (để sưởi ấm), Danh từ: người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu, (thể dục,thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top