Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Résistance” Tìm theo Từ (626) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (626 Kết quả)

  • điện trở xoay chiều,
"
  • điện trở âm thanh, âm trở, âm trở,
  • sức kháng đỡ tựa, độ bền dập,
  • độ ổn định, độ ổn định uốn dọc,
  • sức chịu va đập,
  • điện trở phân bố,
  • điện trở nối đất, điện trở tiếp đất, earth resistance meter, máy đo điện trở nối đất, earth resistance meter, máy đo điện trở tiếp đất
  • điện trở cao tần, điện trở dòng xoay chiều, điện trở hiệu dụng,
  • điện trở cực phát,
  • điện trở tương đương,
  • sức bền uốn,
  • tính bền gazolin, tính bền khí đốt, tính bền xăng,
  • / ´hairi¸zistəns /, Điện: cao trở, điện trở cao,
  • điện trở cao, điện trở lớn,
  • sức cản chính diện,
  • điện trở song song, điện trở trích, equivalent parallel resistance, điện trở song song tương đương
  • biến trở khởi động, điện trở khởi động,
  • tính bền sunfat,
  • độ bền xoắn, phản lực gối, sức bền của vỏ chống, khả năng mang tải của vỏ chống,
  • độ cản nhiệt, điện trở nhiệt, độ bền nhiệt, nhiệt trở, sức cản nhiệt, sức chịu nhiệt, điện trở nhiệt, sức cản nhiệt, sức bền nhiệt, sức chịu nhiệt, heat [thermal] resistance, nhiệt trở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top