Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Receive credit” Tìm theo Từ (1.596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.596 Kết quả)

  • dự trữ tín dụng,
  • / ri'si:v /, Ngoại động từ: nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ...
  • / ˈkrɛdɪt /, Danh từ: sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tín dụng, (tài chính)...
"
  • / di'si:v /, Động từ: lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ri'si:v /, Tính từ: Được thừa nhận rộng rãi là đúng, Kỹ thuật chung: đã nhận, Kinh tế: đã nhận tiền rồi, đã...
  • / ri´si:və /, Danh từ: người nhận, người lĩnh, (pháp lý) người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định),...
  • đầu thu,
  • nhận tiền,
  • ăng ten thu,
  • gọi bằng thẻ tín dụng,
  • chế độ ksc, chế độ nhận,
  • thu-phát,
  • chấp nhận, nhận, lấy, command to receive, sự điều khiển để thu nhận, ready-to-receive signal, tín hiệu sẵn sàng nhận
  • nhận lãi, thu lãi,
  • tín hiệu thu (được),
  • kênh nhận,
  • tinh thể máy thu,
  • sự nhận tự động,
  • bộ lọc thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top