Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reordering” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • tiền thứ tự,
  • sự hàn lại,
  • sự đắp đê, tiếp giáp, Địa chất: nút mìn, bua,
  • / ´rendəriη /, Danh từ: sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc..), sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch, vữa lót (trên đá, gạch), Toán &...
  • / ´ɔ:dəriη /, Toán & tin: sắp thứ tự, Kỹ thuật chung: thứ tự, Kinh tế: sự đặt (mua) hàng, sự làm ẩm (lá thuốc...
  • sự nấu mỡ ở nồi hấp một lần,
  • cát dùng để trát,
"
  • cặn sau khi rót mỡ,
  • sự gom chung các đơn dặt hàng, sự gom chung các đơn đặt hàng,
  • sắp xếp trật tự spin,
  • sự trát trần,
  • đe con,
  • dầu ngọt,
  • dầu đã khử oxi,
  • phương pháp rán mỡ, wet rendering method, phương pháp rán mỡ ướt
  • dầu không mặn,
  • lati cho vữa bám, lưới thép cho vữa bám,
  • bơ ướp muối,
  • sự tách mỡ bằng hơi nước,
  • dầu nhờn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top